分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sphm: Thép M2/1.3343/SKH51
Mô tsphm
tron5≦ø≦233

Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi
Cung ccp quy trình tinh luy氪n ln 2 ESR / VAR
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC EH9
符合美国钢铁协会的 平方米
喧嚣 1.3343
JIS SKH51
GB W6Mo5Cr4V2
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C 0.80 ~ 0.90
如果 Max0.40
Max0.40
P Max0.030
年代 Max0.030
Cr 3.80 ~ 4.50
4.50 ~ 5.50
V 1.60 ~ 2.20
W 5.50 ~ 6.70

Tiêu chun thường gặp

Aisi m2 -(astm a600)
Din 1.3343-(en iso 4957)
SKH51 - (JIS G4403)

Úng dng sn phm

M2/1.3343/SKH51 là thép gió công nghip c sử dng rng rãi nht, vi các đặc tính của thép tc độ cao như độ bn mài mòn cao,
độbền nen曹,độổnđịnh cạnh曹,độcứng侬曹,độdẻo戴vađộdẻo曹
Ngành刀cụ- m i khoan,刀payy
Nganh khuon——khuonốc维特,泰đột dập, khuonđột (khuon任)

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map